.png)
Thông số kỷ thuật xe đầu kéo Mỹ 2 giường Hoàng Huy international prostar+ , Máy maxxforce 2011 - 2012
Kiểu cabin
|
Model TRANSTAR , loại nội thất cao cấp, nâng cửa điện tự động, điều hòa không khí kết hợp hệ thống sưởi, Radio AM/FM, CD, gương chiếu hậu điều khiển điện
|
Hệ thống phanh
|
Hệ thống phanh khí nén 2 dòng, có phanh khí xả, có phanh ABS
|
Hệ thống lái
|
Trục vít, Trợ lực lái thủy lực
|
2. Kích thước Đầu kéo mỹ 2 giường Hoàng Huy international
Chiều dài cơ sở (mm)
|
3.640 + 1.320
|
Kích thước bao (mm)
|
Dài: 6.900
Rộng: 2.500
Cao: 3.900
|
Vệt bánh xe (mm)
|
Trước: 2.080
Sau: 1.850
|
3. Trọng lượng (kg) Đầu kéo mỹ 2 giường Hoàng Huy international
Tự trọng
|
7.256
|
Tổng trọng tải tiêu chuẩn kéo theo
|
38.114
|
4. Động cơ Đầu kéo mỹ 2 giường Hoàng Huy international
Nhãn hiệu
|
Động cơ MaxxForce 13
|
Kiểu động cơ
|
Phun dầu điện tử COMMONRAIL. Turbo kép, hệ thống làm mát khí nạp kép, lưu hồi khí xải EGR. Diesel 4 kỳ
|
Số xy lanh
|
6 xy lanh thẳng hàng
|
Dung tích làm việc (L)
|
12,400
|
Đường kính xy lanh x hành trình piston (mm)
|
12 x 166
|
Tỷ số nén
|
17:01
|
Công suất / Vòng quay (HP/rpm)
|
420/1700
|
Moment xoắn lớn nhất/ vòng quay (N.m/rpm)
|
2.302/ 1.000 - 1.200
|
Hệ thống điện
|
Ắc quy: 12V(180Ah)x4
Máy phát: 12V, 1800W
|
5. Hộp số Đầu kéo mỹ 2 giường Hoàng Huy international
Nhãn hiệu
|
EATON FULLER
|
Kiểu loại
|
Cơ khí 12 số, 10 số tiến và 2 số lùi
|
6. Cầu xe Đầu kéo mỹ 1 giường Hoàng Huy international
Khả năng chịu tải (kG)
|
Trục trước: 5.443
Trục sau: 18.143
|
Tỷ số truyền cầu sau
|
3.42
|
Cỡ lốp
|
295/75R22.5, Lốp không ruột, mâm sắt
|
Hệ thống nhíp
|
Trước: 3 nhíp kết hợp giảm chấn.
Sau: 3 lá nhíp kết hợp 1 bầu hơi
|
Mâm kéo
|
Nhãn hiệu FANTINE, ắc 90, điều khiển cơ khí
hoặc khí nén
|
7. Các Thông số khi xe hoạt động Đầu kéo mỹ 2 giường Hoàng Huy international
Bình nhiên liệu
|
Hợp kim nhôm 380 L x 2 bình nhiên liệu
|
.png)